Hướng Dẫn Chi Tiết Quy Trình Bể Hiếu Khí Kết Hợp Bùn Hoạt Tính Trong Xử Lý Nước Thải

Trong bối cảnh ô nhiễm môi trường và quản lý tài nguyên nước ngày càng trở nên cấp thiết, việc áp dụng các công nghệ xử lý nước thải hiệu quả là điều không thể thiếu. Một trong những công nghệ nổi bật trong xử lý nước thải là quy trình bể hiếu khí kết hợp bùn hoạt tính, được sử dụng phổ biến trong các hệ thống xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt. Bài viết này sẽ cung cấp một hướng dẫn chi tiết về cách áp dụng quy trình này, từ thiết kế hệ thống đến quá trình vận hành và các hiệu quả đạt được.

Bể Hiếu Khí

1. Quy trình thiết kế hệ thống bể hiếu khí kết hợp bùn hoạt tính

1.1. Bể điều hòa (Buffer Tank)

Bể điều hòa là một phần quan trọng trong quy trình xử lý nước thải, đóng vai trò ổn định lưu lượng và pH của nước thải trước khi được đưa vào các bể xử lý chính.

  • Chức năng:
    Bể điều hòa có nhiệm vụ làm đồng nhất dòng nước thải, giảm thiểu biến động về lưu lượng và pH, giúp hệ thống xử lý hoạt động ổn định.
  • Thiết kế:
    • Thể tích: Thể tích bể điều hòa thường dao động từ 200 đến 225 m³, tùy thuộc vào quy mô và công suất xử lý của hệ thống.
    • Kích thước: Bể điều hòa thường có hình dáng chữ nhật để tối ưu hóa diện tích và dễ dàng lắp đặt hệ thống máy móc.
    • Vật liệu: Các bể này thường được xây dựng từ bê tông cốt thép hoặc các vật liệu chống ăn mòn, đảm bảo độ bền lâu dài.

1.2. Bể hiếu khí (Aeration Tank)

Bể hiếu khí là phần quan trọng nhất trong quy trình xử lý nước thải hiếu khí, nơi diễn ra quá trình oxy hóa các chất hữu cơ có trong nước thải.

  • Chức năng:
    Bể hiếu khí cung cấp oxy cho các vi sinh vật trong bùn hoạt tính, giúp phân hủy các chất hữu cơ có trong nước thải thành các sản phẩm vô cơ như CO2, H2O và năng lượng. Quá trình này không chỉ làm giảm BOD5 và COD mà còn giúp loại bỏ các hợp chất nitrat, phosphat.
  • Thiết kế:
    • Thể tích: Thể tích bể hiếu khí dao động từ 280 đến 320 m³, tùy thuộc vào lưu lượng và đặc điểm của nước thải cần xử lý.
    • Máy thổi khí: Bể hiếu khí sử dụng từ 3 đến 5 máy thổi khí, với lưu lượng mỗi máy khoảng 44 m³/phút, giúp cung cấp oxy liên tục vào trong bể, tạo điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật phát triển.
    • Vị trí và chiều sâu: Bể hiếu khí có thể được thiết kế nổi hoặc chìm, với độ sâu dao động từ 4 đến 5m.

1.3. Bể lắng (Settling Tank)

Sau khi quá trình oxy hóa trong bể hiếu khí hoàn tất, nước thải sẽ được chuyển vào bể lắng để tách bùn và nước sạch.

  • Chức năng:
    Bể lắng giúp loại bỏ các hạt bùn, cặn thô và các tạp chất không hòa tan, tạo ra nước thải đã được xử lý đạt tiêu chuẩn, đồng thời thu hồi bùn để hồi lưu vào bể hiếu khí.
  • Thiết kế:
    • Thể tích: Thể tích bể lắng dao động từ 100 đến 150 m³, tùy thuộc vào lưu lượng nước thải.
    • Hình dáng: Bể lắng thường được thiết kế hình trụ với đáy phẳng hoặc hình chóp ngược để đảm bảo bùn được tách và lắng xuống dưới đáy bể hiệu quả.
    • Độ sâu: Độ sâu bể lắng thường dao động từ 2,5 – 3m.

2. Quy trình vận hành hệ thống bể hiếu khí kết hợp bùn hoạt tính

2.1. Điều chỉnh lưu lượng và pH

Trước khi nước thải được đưa vào các bể xử lý chính, nước cần được điều hòa ở bể điều hòa. Đây là bước quan trọng để đảm bảo hệ thống xử lý hoạt động ổn định.

  • Điều chỉnh lưu lượng:
    Bể điều hòa giúp làm ổn định lưu lượng nước thải, đảm bảo nước thải có lưu lượng đồng đều khi đi vào bể hiếu khí. Lưu lượng nước thải thường xuyên thay đổi tùy thuộc vào thời gian trong ngày và lượng nước thải phát sinh.
  • Điều chỉnh pH:
    Bể điều hòa cũng giúp điều chỉnh pH của nước thải, đưa pH về mức phù hợp (khoảng 7.2 – 8.0) để tối ưu hóa quá trình phân hủy sinh học trong bể hiếu khí.

2.2. Xử lý hiếu khí trong bể hiếu khí

Sau khi nước thải đã được điều hòa, nó sẽ được chuyển vào bể hiếu khí. Tại đây, vi sinh vật trong bùn hoạt tính sẽ sử dụng oxy từ máy thổi khí để phân hủy các chất hữu cơ.

  • Quá trình oxy hóa:
    Trong môi trường hiếu khí, vi sinh vật phát triển mạnh và phân hủy các hợp chất hữu cơ thành các sản phẩm vô cơ như carbon dioxide, nước và năng lượng. Quá trình này làm giảm đáng kể nồng độ BOD5 và COD trong nước thải.
  • Thời gian lưu:
    Nước thải thường được giữ trong bể hiếu khí khoảng từ 5 đến 6 giờ để quá trình oxy hóa đạt hiệu quả tốt nhất.

2.3. Tách bùn và nước sạch

Sau khi quá trình oxy hóa hoàn tất, nước thải sẽ được chuyển sang bể lắng để tách bùn và nước sạch.

  • Thu hồi bùn:
    Bùn hoạt tính sẽ được lắng xuống dưới đáy bể và được thu hồi một phần để hồi lưu vào bể hiếu khí, phần còn lại sẽ được xử lý riêng biệt để giảm thiểu tác động môi trường.
  • Tách nước:
    Nước trong bể lắng sau khi tách bùn sẽ được xả ra ngoài, đạt tiêu chuẩn xả thải vào môi trường.

3. Hiệu quả đạt được từ quy trình bể hiếu khí kết hợp bùn hoạt tính

3.1. Giảm nồng độ BOD5 và COD

  • BOD5:
    Quy trình bể hiếu khí kết hợp bùn hoạt tính giúp giảm nồng độ BOD5 từ mức cao (thường dao động khoảng 870 mg/l) xuống còn khoảng 40 mg/l, đáp ứng tiêu chuẩn xả thải của các cơ quan chức năng.
  • COD:
    Chất lượng nước thải sau xử lý đạt tiêu chuẩn, giảm COD và các chất hữu cơ, giúp bảo vệ các hệ sinh thái thủy sinh.

3.2. Nước sau xử lý đạt tiêu chuẩn xả thải

Sau khi qua quy trình bể hiếu khí và bùn hoạt tính, nước thải thường đạt các tiêu chuẩn xả thải quốc gia hoặc quốc tế, phù hợp với các yêu cầu về chất lượng nước sạch.

4. Ứng dụng thực tế của quy trình bể hiếu khí kết hợp bùn hoạt tính

Quy trình bể hiếu khí kết hợp bùn hoạt tính đã được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong xử lý nước thải công nghiệp.

4.1. Áp dụng tại các nhà máy sản xuất thực phẩm

Các nhà máy chế biến thực phẩm như Ajinomoto, Vedan sử dụng quy trình này để xử lý nước thải từ các công đoạn sản xuất, giảm thiểu ô nhiễm và tái sử dụng nước trong sản xuất.

4.2. Áp dụng trong ngành hóa chất

Các nhà máy sản xuất hóa chất, dệt nhuộm, hay giấy và bột giấy đều có thể ứng dụng công nghệ này để xử lý nước thải chứa nhiều chất hữu cơ và hóa chất khó phân hủy.

5. Kết luận

Quy trình bể hiếu khí kết hợp bùn hoạt tính là một trong những phương pháp xử lý nước thải hiệu quả, đặc biệt trong các ngành công nghiệp có lượng nước thải lớn và chứa nhiều chất hữu cơ. Việc áp dụng đúng quy trình sẽ không chỉ giúp giảm thiểu ô nhiễm mà còn góp phần bảo vệ môi trường và tiết kiệm tài nguyên nước. Các giải pháp nâng cao hiệu quả xử lý như sử dụng công nghệ màng lọc sinh học, điều chỉnh pH và lưu lượng hợp lý, sẽ mang lại những kết quả đáng kể trong việc xử lý nước thải một cách bền vững.